Báo cáo chi
niên khoá 2011-2012
DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CAO
ĐẲNG CÔNG NGHIỆP HUẾ NHẬN HỌC
BỔNG HUẾ HIẾU HỌC
NĂM HỌC 2011 - 2012 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
TRƯỜNG |
LỚP |
NHÀ TÀI TRỢ |
SỐ TiỀN |
1 |
Thái Thị Nguyệt |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CDC01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
2 |
DĐặng Thị Kim Anh |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CDC01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
3 |
Trần Nhật Tuấn |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CNXD01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
4 |
Trần Hoàng Vũ |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CNXD01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
5 |
Phạm Chiến Thắng |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CDCK02 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
6 |
Nguyễn Thị Liễu |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CDCH01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
7 |
Thân Văn Hướng |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CDCH01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
8 |
Nguyễn Thị Hằng |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CDMT01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
9 |
Nguyễn Thị Anh Nguyệt |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CDMT01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
10 |
Nguyễn Văn Long |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CDCH01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
11 |
Nguyễn Văn Luân |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CNTH02 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
12 |
Hà Quốc Cường |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CNKT02 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
13 |
Ngô Văn Đức |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CDMT01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
14 |
Võ Văn Ái |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CDNL01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
15 |
Nguyễn Nam Phi |
Cao đẳng Công nghiệp Huế |
11CDCH01 |
GĐ Thầy Đình Hoà |
1,000,000 |
|
TỔNG CỘNG |
|
|
|
15,000,000 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH TRƯỜNG THPT CAO THẮNG NHẬN HỌC BỔNG
HUẾ HIẾU HỌC
NĂM HỌC 2011 - 2012 |
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
TRƯỜNG |
LỚP |
SỐ TiỀN |
1 |
Lê Thị Hồng Diệu |
THPT Cao Thắng |
12M |
600,000 |
2 |
Hoàng Thị Minh Phượng |
THPT Cao Thắng |
12M |
600,000 |
3 |
Nguyễn Thị Hoồng Trang |
THPT Cao Thắng |
12K |
600,000 |
4 |
Lê Quang Thành |
THPT Cao Thắng |
12H |
600,000 |
5 |
Hà Thị Cừ |
THPT Cao Thắng |
12E |
600,000 |
6 |
Nguyễn Phước Thị Quý Loan |
THPT Cao Thắng |
12B |
600,000 |
7 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
THPT Cao Thắng |
12B |
600,000 |
8 |
Nguyễn Minh Hùng |
THPT Cao Thắng |
11K |
600,000 |
9 |
Đậu Gia Bảo |
THPT Cao Thắng |
11D |
600,000 |
10 |
Lê Thị Thúy |
THPT Cao Thắng |
11C |
600,000 |
|
TỔNG CỘNG |
|
|
6,000,000 |
|