STT Ngày31/5/2009 Báo cáo thu niên khoá 2009-2010
Diễn giải Thu Chi

Tổng cộng:

1.000 USD  
04   Bà Quả phụ Đinh Hoà (USA) 500 USD  
03   Ông Đinh Trường Hiển 200 USD  
02   Ông Đinh Trường Hinh 200 USD  
01   Gia đình Ông Bà Đinh Trường Hân 100 USD  

 

Báo cáo chi niên khoá 2009-2010

Danh sách Học Sinh Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
Được nhận Học Bổng NK 2009-2010
S
TTHS
HỌ  TÊN GT Nữ Lớp Năm sinh CMND Địa chỉ thường trú ĐT nhà Điểm Số Tiền
 
1 Nguyễn Thị Hiệp V 09CDTH01 10/15/1989 183754232 Kỳ Đồng, Kỳ Anh, Hà Tĩnh   18.5 1.000.000
2 Nguyễn Thị Liệu V 09CDKT02 3/19/1991 183704135 Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh   13.5 1.000.000
3 Hoàng Thị Mỹ Linh V 09CDKT03 6/14/1991 191731496 Phong Hoà, Phong Điền, TT-Huế   15 1.000.000
4 Nguyễn Thị Oanh V 09CDKT04 7/20/1991 197238458 Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị   15 1.000.000
5 Phan Thị Tuyết Oanh V   10/25/1990 191657081 Thị Trấn Sịa, Quảng Điền, TT-Huế   14 1.000.000
6 Phạm Văn Phán   09CDCK03 3/6/1991 183879738 Cẩm Linh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh   18 1.000.000
7 Đào Xuân Thành   09CDDV 4/13/1988 197204066 Hải Thái, Gia Linh, Quảng Trị   17 1.000.000
8 Lê Thị Thu Thảo V 09CDTH01 4/10/1991 191719783 496/2 Lê Duần, Huế   12.5 1.000.000
9 Nguyễn Tấn Trí   09CDCK02 2/19/1991 191710903 Tổ 1, Hạ 1, Thuỷ Xuân, Hương Thuỷ, TT-H   19.5 1.000.000
10 Lê Duy Tuấn   09CDDC01 2/2/1990 183630807 Cẩm Vinh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh   19 1.000.000
11 Chu Anh Tuấn   09CDOT01 5/7/1991 241094702 Thôn Xóm Huế, Đăkliêng, Daklak   14.5 1.000.000
12 Phan Thanh Tuấn   09CDNL01 9/12/1991 194468371 Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình   13 1.000.000
13 Hoàng Thị Hải Yến   09CDKT04 10/20/1991 194403424 Phú Ninh, Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình   18 1.000.000
14 Trần Thị Hương   09CDDV04 1/26/1991 197221439 Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị   13.5 1.000.000
             

Tổng cộng

    14.000.000
Danh sách Học Sinh Trường Cao Thắng Huế
Được nhận Học Bổng NK 2009-2010 (HB Thầy Đinh Hoà và thân hữu Nông Lâm Súc)
S
TTHS
HỌ  TÊN GT Nữ Lớp Năm sinh Địa chỉ thường trú ĐT nhà Điểm Số Tiền
 
1 Nguyễn Thái Trân Châu V 11D 6/20/1993     6.5 600.000
2 Phan Thị Cẩm Hương V 11D 3/13/1993     7.3 600.000
3 Châu Viết Thảo V 11E 12/17/1992     6.7 600.000
4 Nguyễn Thị Thanh Ngọc V 11G 3/13/1993     7.0 600.000
5 Huỳnh Thị Phương Hồng V 11B 9/24/1993     6.8 600.000
6 Trần Thị Tâm V 12I 9/24/1993     7.3 600.000
7 Huỳnh Thái Dương   12K 1/1/1992     7.0 600.000
8 Nguyễn Văn Kiếm   12B 4/6/1992     7.2 600.000
9 Võ Văn Minh   12I 2/18/1992     6.6 600.000
10 Phan Mạnh Tiến   11G 6/6/1993     7.0 600.000

(Cập nhật vào lúc 6:21 ngày 6 tháng 12 năm 2009)



Chịu trách nhiệm design và update: Bảo Kỳ - ĐTDĐ: +84.923 99 88 79 -  +84 917 335 750

Khi trích đăng xin ghi rõ " http://www.huehieuhoc.com "

Copyright © 2002-2010 Hue Hieu Hoc. All rights reserved.

admin@baokyvn.com