S
TTHS |
HỌ |
TÊN |
GT Nữ |
Lớp |
Năm sinh |
CMND |
Địa chỉ thường trú |
ĐT nhà |
Điểm |
Số Tiền |
|
1 |
Nguyễn Thị |
Hiệp |
V |
09CDTH01 |
10/15/1989 |
183754232 |
Kỳ Đồng, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
|
18.5 |
1.000.000 |
2 |
Nguyễn Thị |
Liệu |
V |
09CDKT02 |
3/19/1991 |
183704135 |
Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh |
|
13.5 |
1.000.000 |
3 |
Hoàng Thị Mỹ |
Linh |
V |
09CDKT03 |
6/14/1991 |
191731496 |
Phong Hoà, Phong Điền, TT-Huế |
|
15 |
1.000.000 |
4 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
V |
09CDKT04 |
7/20/1991 |
197238458 |
Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị |
|
15 |
1.000.000 |
5 |
Phan Thị Tuyết |
Oanh |
V |
|
10/25/1990 |
191657081 |
Thị Trấn Sịa, Quảng Điền, TT-Huế |
|
14 |
1.000.000 |
6 |
Phạm Văn |
Phán |
|
09CDCK03 |
3/6/1991 |
183879738 |
Cẩm Linh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
18 |
1.000.000 |
7 |
Đào Xuân |
Thành |
|
09CDDV |
4/13/1988 |
197204066 |
Hải Thái, Gia Linh, Quảng Trị |
|
17 |
1.000.000 |
8 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
V |
09CDTH01 |
4/10/1991 |
191719783 |
496/2 Lê Duần, Huế |
|
12.5 |
1.000.000 |
9 |
Nguyễn Tấn |
Trí |
|
09CDCK02 |
2/19/1991 |
191710903 |
Tổ 1, Hạ 1, Thuỷ Xuân, Hương Thuỷ, TT-H |
|
19.5 |
1.000.000 |
10 |
Lê Duy |
Tuấn |
|
09CDDC01 |
2/2/1990 |
183630807 |
Cẩm Vinh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
19 |
1.000.000 |
11 |
Chu Anh |
Tuấn |
|
09CDOT01 |
5/7/1991 |
241094702 |
Thôn Xóm Huế, Đăkliêng, Daklak |
|
14.5 |
1.000.000 |
12 |
Phan Thanh |
Tuấn |
|
09CDNL01 |
9/12/1991 |
194468371 |
Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
13 |
1.000.000 |
13 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
|
09CDKT04 |
10/20/1991 |
194403424 |
Phú Ninh, Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
18 |
1.000.000 |
14 |
Trần Thị |
Hương |
|
09CDDV04 |
1/26/1991 |
197221439 |
Triệu Vân, Triệu Phong, Quảng Trị |
|
13.5 |
1.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
14.000.000 |
|